下班完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
中国360上班,下班就是下班,今天的事今天完成 🇨🇳 | 🇬🇧 China 360 to work, work is off work, todays thing is completed today | ⏯ |
按下头就完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Press the head and its over | ⏯ |
做完 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish | ⏯ |
下班前那石灰加完 🇨🇳 | 🇬🇧 That lime is finished before work | ⏯ |
等等就下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, im off work | ⏯ |
下班下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
过完年上班后就谈一下计件价格 🇨🇳 | 🇬🇧 After the new year to work to talk about piece-rate prices | ⏯ |
后天就可以做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after that, you can do it | ⏯ |
明天下班就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back from work tomorrow | ⏯ |
做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done | ⏯ |
做完饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish the meal | ⏯ |
做完说 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish edd | ⏯ |
上班下班 🇨🇳 | 🇬🇧 To and from work | ⏯ |
下班也要做吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to eat after work | ⏯ |
下班了,做好吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Off work, ready to eat | ⏯ |
下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
下班 🇨🇳 | 🇬🇧 go off work | ⏯ |
下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
还有20分钟就下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got 20 minutes to get off work | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |