Chinese to Vietnamese

How to say 我们要找我们的司机 in Vietnamese?

Chúng tôi đang tìm kiếm tài xế

More translations for 我们要找我们的司机

我们已经找到司机了  🇨🇳🇬🇧  Weve found the driver
有司机接我们  🇨🇳🇬🇧  A driver picked us up
你是我们的司机吗  🇨🇳🇬🇧  Are you our driver
班车是我们的司机吗  🇨🇳🇬🇧  Is the bus our driver
我要找的是导游,不是司机  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a guide, not a driver
给我们找钱,我们要结账  🇨🇳🇬🇧  Find us money, well check out
我们没有司机送货  🇨🇳🇬🇧  We dont have a driver to deliver
他们是我们公司的  🇨🇳🇬🇧  Theyre from our company
你好,我是接你们的司机  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im the driver who picked you up
你好,我们想找女祭司  🇨🇳🇬🇧  Hello, were looking for a priestess
我们要去机场  🇨🇳🇬🇧  We are going to the airport
我们晚上去机场还需要换司机吗  🇨🇳🇬🇧  Do we need to change drivers when we go to the airport at night
你要给我们找您  🇨🇳🇬🇧  Youre going to find you for us
你要给我们找钱  🇨🇳🇬🇧  You have to find us for money
那你们要找我说的做  🇨🇳🇬🇧  Then youll have to do what I say
我们需要找大的地方  🇨🇳🇬🇧  We need to find a big place
我们需要在这里等一下司机  🇨🇳🇬🇧  We need to wait here for the driver
我们找找别家  🇨🇳🇬🇧  Lets find another home
我们要去公司吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to the company for dinner
你要是不想做我司机给我我,我换司机  🇨🇳🇬🇧  If you dont want to be my driver to me, I change driver

More translations for Chúng tôi đang tìm kiếm tài xế

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny