Chinese to Vietnamese

How to say 护照可以去那边自助办理登机牌吗 in Vietnamese?

Tôi có thể đi đến đó để tự Check-in của tôi qua

More translations for 护照可以去那边自助办理登机牌吗

办理登机牌  🇨🇳🇬🇧  Handle boarding pass
办理登机牌  🇨🇳🇬🇧  Check-in pass
3:30办理登机牌  🇨🇳🇬🇧  3:30 Check-in pass
我想办理登机牌  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in my boarding pass
GS7976在哪办理登机牌  🇨🇳🇬🇧  Wheres the GS7976 check-in pass
现在可以办理登机了吗  🇨🇳🇬🇧  Can you check in now
办理登机  🇨🇳🇬🇧  Check in
办理登机  🇨🇳🇬🇧  Check-in
我可以给你办理护照  🇨🇳🇬🇧  I can get you a passport
登机牌登机牌  🇨🇳🇬🇧  Boarding pass boarding pass
需要机主护照办理  🇨🇳🇬🇧  Requires the owners passport
办理一个护照就可以了  🇨🇳🇬🇧  Just get a passport
08:55分停止办理登机牌  🇨🇳🇬🇧  08:55 Stop check-in passes
我现在需要办理登机牌  🇨🇳🇬🇧  I need my boarding pass now
你好,哪里可以办理登机  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I check in
现在让他们现在这里办理登机牌可以吗  🇨🇳🇬🇧  Now let them check in here now
办理一个护照  🇨🇳🇬🇧  For a passport
我如何去办理登机  🇨🇳🇬🇧  How do I check in
我正在办登机牌  🇨🇳🇬🇧  Im getting my boarding pass
可以打印两程登机牌吗  🇨🇳🇬🇧  Can I print my two-way boarding pass

More translations for Tôi có thể đi đến đó để tự Check-in của tôi qua

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you