不,我不是,你打错电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im not | ⏯ |
不我不是你打错电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im not the wrong one | ⏯ |
我给你打电话了,可是你没有接电话,我打不通 🇨🇳 | 🇬🇧 I called you, but you didnt answer the phone | ⏯ |
不打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont call | ⏯ |
不用打电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 No more calls | ⏯ |
我的电话你打不过,打不过去,打不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant call you, you cant call, you cant | ⏯ |
电话打不通 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone doesnt work | ⏯ |
不要打电话 🇭🇰 | 🇬🇧 Dont call | ⏯ |
我们不能拿来打电话,打电话太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant call, its too expensive | ⏯ |
房间电话打不了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room phone cant be called | ⏯ |
那我就不打电话给你了,不吵你了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont call you, I wont make a noise to you | ⏯ |
你为什么不说话,是不是回越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk, dont you go back to Vietnam | ⏯ |
我不会打越南字 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant type Vietnamese | ⏯ |
你不是没有QQ吗?那你怎么打电话咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have qq? Then why are you on the phone | ⏯ |
刚才不是有人打电话给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt anyone call you just now | ⏯ |
打个电话了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make a phone call | ⏯ |
你是不是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
给家里人打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call your family | ⏯ |
打我电话啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
我沒有你朋友的微信,打不了电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have your friends WeChat, I cant make a phone call | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |