Chinese to Vietnamese

How to say 我爱我的祖国 in Vietnamese?

Tôi yêu đất nước của tôi

More translations for 我爱我的祖国

我爱我的祖国  🇨🇳🇬🇧  I love my country
我爱我爱我的祖国  🇨🇳🇬🇧  I love my country
我爱祖国  🇨🇳🇬🇧  I love my country
我亲爱的祖国  🇨🇳🇬🇧  My dear motherland
祖国我爱你  🇨🇳🇬🇧  The motherland I love you
我爱祖国的风光  🇨🇳🇬🇧  I love the beauty of my country
我爱祖国的风景  🇨🇳🇬🇧  I love the scenery of my country
我爱祖国的景色  🇨🇳🇬🇧  I love the view of my country
我是中国人,我爱我的祖国  🇨🇳🇬🇧  I am Chinese, I love my country
我爱我的祖国和我爱我的妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love my country and I love my mother
我爱你,日本我的祖国  🇨🇳🇬🇧  I love you, Japan, my motherland
我的祖国  🇨🇳🇬🇧  My country
我爱我的祖父  🇨🇳🇬🇧  I love my grandfather
我爱我家人和祖国  🇨🇳🇬🇧  I love my family and my country
中国,我的祖国  🇨🇳🇬🇧  China, my country
我爱祖国的大好河山  🇨🇳🇬🇧  I love the great rivers and mountains of my country
我和我的祖国  🇨🇳🇬🇧  Me and my country
我和我的祖国中国  🇨🇳🇬🇧  Me and my motherland China
我爱我的祖国,美丽的草原我的家  🇨🇳🇬🇧  I love my motherland, beautiful grassland my home
我的祖国和中国  🇨🇳🇬🇧  My country and China

More translations for Tôi yêu đất nước của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you