Chinese to Vietnamese
她喜欢各种水果 🇨🇳 | 🇬🇧 She likes all kinds of fruits | ⏯ |
各种 各种 🇨🇳 | 🇬🇧 Various various | ⏯ |
各种 🇨🇳 | 🇬🇧 Various | ⏯ |
各种各样 🇨🇳 | 🇬🇧 Various | ⏯ |
各种 各样 🇨🇳 | 🇬🇧 All kinds | ⏯ |
苹果是一种水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple is a kind of fruit | ⏯ |
各种各样的 🇨🇳 | 🇬🇧 All kinds of | ⏯ |
各种各样的 🇨🇳 | 🇬🇧 All kinds | ⏯ |
各种各样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 All kinds of people | ⏯ |
各种各样的汤 🇨🇳 | 🇬🇧 All kinds of soups | ⏯ |
各种各样的桥 🇨🇳 | 🇬🇧 All kinds of bridges | ⏯ |
苹果香蕉是一种水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple banana is a kind of fruit | ⏯ |
各种美食 🇨🇳 | 🇬🇧 A variety of cuisines | ⏯ |
各种理由 🇨🇳 | 🇬🇧 Various reasons | ⏯ |
各种诱惑 🇨🇳 | 🇬🇧 All kinds of temptations | ⏯ |
各种颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Various colors | ⏯ |
各种节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Various festivals | ⏯ |
各种考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Various exams | ⏯ |
各种调料 🇨🇳 | 🇬🇧 Various seasonings | ⏯ |
她喜欢各种水果,例如苹果,香蕉和橙子等等 🇨🇳 | 🇬🇧 She likes all kinds of fruits, such as apples, bananas and oranges | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |