Vietnamese to Chinese

How to say Lạnh và đói in Chinese?

寒冷和饥饿

More translations for Lạnh và đói

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o

More translations for 寒冷和饥饿

饥饿  🇨🇳🇬🇧  Hunger
饥饿的  🇨🇳🇬🇧  Hungry
减少贫穷和饥饿  🇨🇳🇬🇧  Reducing poverty and hunger
饥饿鲱鱼  🇨🇳🇬🇧  Hungry mackerel
饥饿程度  🇨🇳🇬🇧  The degree of hunger
饥饿贝利亚  🇨🇳🇬🇧  Hungry Belia
饥饿呃呃呃  🇨🇳🇬🇧  hungry uh uh
匈牙利饥饿  🇨🇳🇬🇧  Hungary is hungry
寒冷  🇨🇳🇬🇧  Cold
很冷寒冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold
寒冷的  🇨🇳🇬🇧  Cold
天气寒冷  🇨🇳🇬🇧  The weather is cold
寒冷而孤独  🇨🇳🇬🇧  Cold and lonely
寒冷而孤寂  🇨🇳🇬🇧  Cold and lonely
寒冷的天气  🇨🇳🇬🇧  Cold weather
冬天是寒冷的  🇨🇳🇬🇧  Winter is cold
在寒冷的冬天  🇨🇳🇬🇧  In the cold winter
炎热凉爽寒冷  🇨🇳🇬🇧  Its hot and cool
今日特别寒冷  🇨🇳🇬🇧  Its a particularly cold day
寒冷正在下船  🇨🇳🇬🇧  The cold is coming down the ship