爸爸不在家,只有宝宝和妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad is not at home, only the baby and the mother | ⏯ |
爸爸和妈妈结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Father and mother are married | ⏯ |
爸爸爸爸妈妈你们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Mom and Dad | ⏯ |
你的爸爸和妈妈不想让你结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt your mom and dad want you to get married | ⏯ |
爸爸妈妈你们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad, you are good | ⏯ |
爸爸和妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad and Mom | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸思宝宝,思宝宝,思宝宝是抱抱,是宝宝是宝宝是宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad daddy daddy sibaby, si baby, si baby is hugging, is the baby is the baby is the baby | ⏯ |
爸爸妈妈,爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad, Mom and Dad | ⏯ |
妈妈爸爸妈妈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad | ⏯ |
爸爸妈妈要上班,晚上休息不好,晚上由我来带宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad to work, bad rest at night, night by me to take the baby | ⏯ |
爸爸和妈妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad and Moms | ⏯ |
我要和爸爸妈妈一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going with Mom and Dad | ⏯ |
爸爸穿妈妈的衣服裤子跟宝宝喂奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad wears his mothers clothes and pants to feed his baby | ⏯ |
我的爸爸和妈妈都是老师 🇨🇳 | 🇬🇧 My father and mother are both teachers | ⏯ |
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Porters mom and dad, mom and dad | ⏯ |
星期天爸妈都带宝宝出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents take the baby out on Sunday | ⏯ |
狗爸爸和狗妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dog father and mother dog | ⏯ |
爸爸和妈妈同岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad and Mom are the same age | ⏯ |
有爸爸妈妈和我 🇨🇳 | 🇬🇧 There are moms and dads and me | ⏯ |
妈妈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
你好帅呀 🇨🇳 | 🇬🇧 cha mo ni sei yo | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
REVITALIFT FILLER CHA] PLUMPY BEADS WITH CONCENTRATED HY RESTORE PLUMPINESS AND HYDRAR66.r 🇨🇳 | 🇬🇧 REVITALIFT FILLER CHA PLUMPY BEADS WITH CONCENTRATED HY RESTORE PLUMPINESS AND HYDRAR66.r | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |