哈哈,他被宠坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, hes spoiled | ⏯ |
被宠坏的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 A spoiled child | ⏯ |
他的爸爸是老师 🇨🇳 | 🇬🇧 His father is a teacher | ⏯ |
宠坏 🇨🇳 | 🇬🇧 Spoiled | ⏯ |
他的爸爸几乎从不购物 🇨🇳 | 🇬🇧 His father almost never shopping | ⏯ |
我的意思是他可能会生气,但从不生气太久 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean he may be angry, but he may never be angry for too long | ⏯ |
他的爸爸是一名老师 🇨🇳 | 🇬🇧 His father is a teacher | ⏯ |
被惹生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Be angry | ⏯ |
不知不觉的宠坏了她 🇨🇳 | 🇬🇧 unknowingly spoiled her | ⏯ |
不要生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be angry | ⏯ |
我老公是个坏蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 My husbands a | ⏯ |
我的老公是个大坏蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is a big | ⏯ |
森林的小坏脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 The little bad temper of the forest | ⏯ |
是的,他的生日在五月,今天是他爸爸的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, his birthday is in May, and today is his fathers birthday | ⏯ |
我的爸爸和妈妈都是老师 🇨🇳 | 🇬🇧 My father and mother are both teachers | ⏯ |
和……生气 🇨🇳 | 🇬🇧 And...... Angry | ⏯ |
小猪佩奇和乔治和他和小猪佩奇的爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Piggy Peppa And George and his parents and dad | ⏯ |
我经常被妈妈爸爸和老师冤枉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im often wronged by my mother and my teacher | ⏯ |
和我的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 And my husband | ⏯ |
他的爸爸是成人英语老师 🇨🇳 | 🇬🇧 His father is an adult English teacher | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |