对不对啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that right | ⏯ |
对啊,你来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, youre coming to China | ⏯ |
啊不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah No | ⏯ |
我的啊不对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 My ah is not right | ⏯ |
对啊,不算 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, not count | ⏯ |
对不起啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
对啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
对啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
对啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
不对不对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not right | ⏯ |
对啊,娶回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, marry back to China | ⏯ |
对不打折啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 No discount | ⏯ |
你在美国一天可能赚到三四百的美金38不对不对不对不对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 You might make three or four hundred dollars a day in the United States 38 Wrong is not right | ⏯ |
不对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrong wrong | ⏯ |
对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Right | ⏯ |
老板对唔对啊! 🇭🇰 | 🇬🇧 The boss is right | ⏯ |
哦对啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh yes | ⏯ |
对不起啊,生气对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, anger is bad for your health | ⏯ |
明天过来对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here tomorrow, right | ⏯ |
朋友过来对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends coming, right | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |