Chinese to Vietnamese

How to say 越南姑娘一直发 in Vietnamese?

Cô gái Việt giữ hairing

More translations for 越南姑娘一直发

姑娘  🇨🇳🇬🇧  Girl
姑娘,姑娘我爱你  🇨🇳🇬🇧  Girl, girl, I love you
一个傻姑娘  🇨🇳🇬🇧  A silly girl
一位好姑娘  🇨🇳🇬🇧  A good girl
越南发音  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese pronunciation
灰姑娘  🇨🇳🇬🇧  Cinderella
小姑娘  🇨🇳🇬🇧  Little girl
的姑娘  🇨🇳🇬🇧  girl
好姑娘  🇨🇳🇬🇧  Good girl
花姑娘  🇨🇳🇬🇧  Flower girl
大姑娘  🇨🇳🇬🇧  Big girl
桥边姑娘  🇨🇳🇬🇧  Bridgeside girl
桥边姑娘  🇨🇳🇬🇧  Bridgeside Girl
小编姑娘  🇨🇳🇬🇧  Little girl
中国姑娘  🇨🇳🇬🇧  Chinese girl
好看的姑娘  🇨🇳🇬🇧  Good-looking girl
漂亮的姑娘  🇨🇳🇬🇧  Pretty girl
姑娘们疯了  🇨🇳🇬🇧  The girls are crazy
美丽的姑娘  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
秋姑娘来了  🇨🇳🇬🇧  Autumn girl is coming

More translations for Cô gái Việt giữ hairing

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me