Vietnamese to Chinese

How to say Một người bạn in Chinese?

一个朋友

More translations for Một người bạn

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 一个朋友

来一个朋友,东北那个朋友  🇨🇳🇬🇧  Come to a friend, that friend from the northeast
我的一个朋友  🇨🇳🇬🇧  A friend of mine
我有一个朋友  🇨🇳🇬🇧  I have a friend
一个朋友聚会  🇨🇳🇬🇧  A friend partyed
只有一个朋友  🇨🇳🇬🇧  Only one friend
另一个小朋友  🇨🇳🇬🇧  Another little friend
我一个朋友,他朋友在越南  🇨🇳🇬🇧  A friend of mine, his friend in Vietnam
交个朋友  🇨🇳🇬🇧  Make a friend
哪个朋友  🇨🇳🇬🇧  Which friend
几个朋友  🇨🇳🇬🇧  How many friends
我有一个好朋友  🇨🇳🇬🇧  I have a good friend
他是一个好朋友  🇨🇳🇬🇧  Hes a good friend
一个很好的朋友  🇨🇳🇬🇧  A good friend
我有一个朋友叫  🇨🇳🇬🇧  I have a friend called
我的一个好朋友  🇨🇳🇬🇧  A good friend of mine
一个好朋友结婚  🇨🇳🇬🇧  A good friend gets married
一个朋友的老婆  🇨🇳🇬🇧  A friends wife
Jones有一个好朋友  🇨🇳🇬🇧  Jones has a good friend
朋友朋友  🇨🇳🇬🇧  Friends
这个朋友是我一生当中最好的朋友,也只有他一个朋友  🇨🇳🇬🇧  This friend is the best friend of my life, and only one of his friends