Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,你的月经什么时候干呢 in Vietnamese?

Honey, khi nào bạn có một ngày kinh nguyệt

More translations for 老婆,你的月经什么时候干呢

干什么呢?你干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你在干嘛呢,为什么不说话呢老婆  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, why dont you talk, wife
你是干什么时候  🇨🇳🇬🇧  When are you doing it
你什么时候来呢  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
婆婆,你要干什么呀  🇨🇳🇬🇧  Mother-in-law, what are you going to do
什么时候要呢  🇨🇳🇬🇧  When will it be
你干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你什么时候过来呢  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
你什么时候有空呢  🇨🇳🇬🇧  When are you free
你什么时候下班呢  🇨🇳🇬🇧  When do you leave work
你什么时候来拿大概什么时候来呢  🇨🇳🇬🇧  When will you come and get it, about when
你每天什么时候睡,什么时候起床呢  🇨🇳🇬🇧  When do you go to bed and when to get up
你什么时候做老板  🇨🇳🇬🇧  When did you be the boss
你的货柜是什么时候呢  🇨🇳🇬🇧  Whens your container
你什么时候到的公司呢  🇨🇳🇬🇧  When did you arrive at the company
什么时候回外婆家  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to Grandmas house
干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干什么?你说的是什么呢  🇨🇳🇬🇧  Do? What are you talking about
那什么时候见呢  🇨🇳🇬🇧  When will I see you
您什么时候去呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going

More translations for Honey, khi nào bạn có một ngày kinh nguyệt

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
honey  🇨🇳🇬🇧  Honey
蜂蜜honey  🇨🇳🇬🇧  Honey honey
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
蜜糖  🇨🇳🇬🇧  Honey
琵琶蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
枇杷蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
闺蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
上帝蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  God honey
蜜熊  🇨🇳🇬🇧  Honey Bear
蜂蜜水  🇨🇳🇬🇧  Honey Water