Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
On a coupé en triangle 🇫🇷 | 🇬🇧 We cut into a triangle | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
en 🇨🇳 | 🇬🇧 EN | ⏯ |
moins on en a, plus on l’étale 🇫🇷 | 🇬🇧 the less you have, the more you spread it | ⏯ |
有night game en 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a night game en | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
En meses, en la posa 🇪🇸 | 🇬🇧 In months, in the pose | ⏯ |
Cuanto se demoraría en llegar a Lima, Perú 🇪🇸 | 🇬🇧 How long it would take to get to Lima, Peru | ⏯ |
Y a seguir trabajando en recuperación de capital 🇪🇸 | 🇬🇧 And to continue working on capital recovery | ⏯ |
Voy a rebizarlo en su pagina...le aviso 🇪🇸 | 🇬🇧 Im going to re-open it on your page... Im warning you | ⏯ |
X en 🇨🇳 | 🇬🇧 X en | ⏯ |
spoken en 🇨🇳 | 🇬🇧 spoken En | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |