Chinese to Vietnamese
不要害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be shy | ⏯ |
害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 Shy | ⏯ |
不要害羞,随便吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be shy and eat whatever you want | ⏯ |
你不害羞了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not shy | ⏯ |
我害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shy | ⏯ |
害羞的 🇨🇳 | 🇬🇧 shy | ⏯ |
别害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be shy | ⏯ |
害羞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shy | ⏯ |
你害羞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you shy | ⏯ |
害羞的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Shy | ⏯ |
他很害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very shy | ⏯ |
比较害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 More shy | ⏯ |
你害羞了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre shy | ⏯ |
我害羞了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shy | ⏯ |
我会害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be shy | ⏯ |
感到害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 feel shy | ⏯ |
不是害羞是尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not shy, its embarrassing | ⏯ |
她有点害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a little shy | ⏯ |
我会害羞的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be shy | ⏯ |
因为我害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im shy | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |