我们只是朋友关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Were just friends | ⏯ |
和我朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
和我没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do with me | ⏯ |
和我的朋友们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
和我们的朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With our friends | ⏯ |
没有,只是和几个朋友在一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 No, just having dinner with a few friends | ⏯ |
和朋友在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With friends | ⏯ |
你和你朋友在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with your friends | ⏯ |
和我的朋友们在一起很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to be with my friends | ⏯ |
和我的朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
我和朋友一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I play with my friends | ⏯ |
没有关系朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No friends | ⏯ |
我和我的朋友在一起[Joyful] 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with my friends | ⏯ |
和朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With friends | ⏯ |
我和你只是也只能是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Me and I are just friends | ⏯ |
和谁谁谁在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 And whos with who and who | ⏯ |
我在街上和朋友在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the street with my friends | ⏯ |
我想和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you | ⏯ |
和朋友在一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with friends | ⏯ |
你和你朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with your friends | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |