Chinese to Vietnamese

How to say 你要要好好休息 in Vietnamese?

Bạn cần một phần còn lại tốt

More translations for 你要要好好休息

你要休息好,我也要休息好  🇨🇳🇬🇧  Youre going to rest, im going to rest
你要休息好  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have a good rest
你需要好好休息  🇨🇳🇬🇧  You need a good rest
你也需要好好休息  🇨🇳🇬🇧  You need a good rest, too
你现在需要好好休息  🇨🇳🇬🇧  You need a good rest now
又要工作11个小时,那你要好好的休息,千万要好好休息  🇨🇳🇬🇧  Work another 11 hours, then you have a good rest, must have a good rest
你好好休息  🇨🇳🇬🇧  You have a good rest
你需不需要休息?要休息,你先休息  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break? To rest, you have to rest first
好好休息  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
好好休息!  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
休息好  🇨🇳🇬🇧  Take a break
好休息  🇨🇳🇬🇧  Good rest
你需要多喝水,好好休息,不要熬夜  🇨🇳🇬🇧  You need to drink plenty of water, have a good rest, and dont stay up late
好好休息吧  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
请好好休息  🇨🇳🇬🇧  Please have a good rest
你需要休息  🇨🇳🇬🇧  You need a rest
你需要休息  🇨🇳🇬🇧  You need a break
好吧!你需要休息!晚安了  🇨🇳🇬🇧  All right! You need a break! Good night
你回家好好休息  🇨🇳🇬🇧  You go home and have a good rest
我们需要好好休息和放松  🇨🇳🇬🇧  We need to have a good rest and relax

More translations for Bạn cần một phần còn lại tốt

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun