Chinese to Vietnamese

How to say 这样的抱着睡不可以 in Vietnamese?

Những cổ phiếu như vậy không thể ngủ được

More translations for 这样的抱着睡不可以

这样不可以  🇨🇳🇬🇧  Thats not true
不可以这样  🇨🇳🇬🇧  It cant be this way
一直这样睡着  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping like this
睡睡又非要抱着我睡  🇨🇳🇬🇧  Sleep and have to hold me to sleep
睡不着的  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
我想抱着你睡  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you
不可以这样吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you do that
我们不可以这样的  🇨🇳🇬🇧  We cant do this
不可以睡  🇨🇳🇬🇧  You cant sleep
所以睡不着觉  🇨🇳🇬🇧  So I cant sleep
这样可以吗?这样可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that okay? Is that okay
睡不着  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
睡不着  🇨🇳🇬🇧  Cannot sleep
这样可以  🇨🇳🇬🇧  Is that okay
这样可以  🇨🇳🇬🇧  Thats how
这样的可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that okay
真的很想抱着你睡觉  🇨🇳🇬🇧  I really want to sleep with you
不可以的,我很抱歉  🇨🇳🇬🇧  No, Im sorry
你试试吧!睡不着可以回  🇨🇳🇬🇧  You try it! Cant sleep can go back
你不可以这样做  🇨🇳🇬🇧  You cant do that

More translations for Những cổ phiếu như vậy không thể ngủ được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like