Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
你需要好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a good rest | ⏯ |
你也需要好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a good rest, too | ⏯ |
你现在需要好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a good rest now | ⏯ |
你要休息好,我也要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to rest, im going to rest | ⏯ |
你要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have a good rest | ⏯ |
你需不需要休息?要休息,你先休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a break? To rest, you have to rest first | ⏯ |
你好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good rest | ⏯ |
你需要休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a rest | ⏯ |
你需要休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a break | ⏯ |
好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
好好休息! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
好吧!你需要休息!晚安了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right! You need a break! Good night | ⏯ |
我们需要好好休息和放松 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to have a good rest and relax | ⏯ |
休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Good rest | ⏯ |
你需要多喝水,好好休息,不要熬夜 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to drink plenty of water, have a good rest, and dont stay up late | ⏯ |
好好休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
请好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have a good rest | ⏯ |
你回家好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home and have a good rest | ⏯ |
不需要下去,好好的一下口好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont need to go down, have a good mouth to have a good rest | ⏯ |