Chinese to Vietnamese

How to say 不要害羞 没事的 in Vietnamese?

Đừng ngại, không sao đâu

More translations for 不要害羞 没事的

不要害羞  🇨🇳🇬🇧  Dont be shy
害羞的  🇨🇳🇬🇧  shy
害羞  🇨🇳🇬🇧  Shy
不要害羞,随便吃  🇨🇳🇬🇧  Dont be shy and eat whatever you want
害羞的呀  🇨🇳🇬🇧  Shy
你不害羞了  🇨🇳🇬🇧  Youre not shy
我害羞  🇨🇳🇬🇧  Im shy
别害羞  🇨🇳🇬🇧  Dont be shy
害羞吗  🇨🇳🇬🇧  Shy
我会害羞的  🇨🇳🇬🇧  Ill be shy
使人害羞的  🇨🇳🇬🇧  Make people shy
我很害羞的  🇨🇳🇬🇧  Im shy
害羞的男孩  🇨🇳🇬🇧  Shy boy
害羞的,窘迫的  🇨🇳🇬🇧  shy, embarrassed
不能接受我的害羞  🇨🇳🇬🇧  Cant accept my shyness
你害羞吗  🇨🇳🇬🇧  Are you shy
他很害羞  🇨🇳🇬🇧  He is very shy
比较害羞  🇨🇳🇬🇧  More shy
你害羞了  🇨🇳🇬🇧  Youre shy
我害羞了  🇨🇳🇬🇧  Im shy

More translations for Đừng ngại, không sao đâu

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive