Chinese to Vietnamese
很怕痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of pain | ⏯ |
头痛痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache pain | ⏯ |
痛不痛 🇨🇳 | 🇬🇧 No pain | ⏯ |
我感到浑身酸痛,并且头痛,恐怕我是感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel sore and have a headache, Im afraid I have a cold | ⏯ |
痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pain | ⏯ |
你怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not afraid | ⏯ |
不怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of not being afraid | ⏯ |
腰腿痛不痛 🇨🇳 | 🇬🇧 No pain in the back and legs | ⏯ |
肚子痛胃痛 🇨🇳 | 🇬🇧 A stomachache | ⏯ |
怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid | ⏯ |
小王子痛不痛 🇨🇳 | 🇬🇧 The little prince is in no pain | ⏯ |
头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache | ⏯ |
心痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Heartache | ⏯ |
口痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Mouth pain | ⏯ |
牙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Toothache | ⏯ |
疼痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pain | ⏯ |
好痛 🇨🇳 | 🇬🇧 It hurts | ⏯ |
头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 headache | ⏯ |
痛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Pain | ⏯ |
腰痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Lumbago | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |