Chinese to Vietnamese

How to say 昨晚3点才睡 in Vietnamese?

Tôi không đi ngủ cho đến khi 3:00 đêm qua

More translations for 昨晚3点才睡

你昨晚2点才睡  🇨🇳🇬🇧  You didnt go to bed until 2:00 last night
晚点才睡  🇨🇳🇬🇧  Im not going to bed until im late
昨天比较晚才睡着  🇨🇳🇬🇧  I fell asleep late yesterday
昨天晚上比较晚才睡着  🇨🇳🇬🇧  I fell asleep late last night
你昨晚几点睡的  🇨🇳🇬🇧  What time did you sleep last night
昨晚直到十一点我才去睡觉  🇨🇳🇬🇧  I didnt go to bed until eleven oclock last night
昨晚睡好  🇨🇳🇬🇧  I slept well last night
昨晚睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed last night
我昨晚知道十一点我才睡的觉  🇨🇳🇬🇧  I knew last night that Id only slept at eleven
昨晚睡着了  🇨🇳🇬🇧  I fell asleep last night
昨晚我睡了  🇨🇳🇬🇧  I went to bed last night
昨天睡太晚  🇨🇳🇬🇧  I went to bed too late yesterday
昨晚睡不好  🇨🇳🇬🇧  I didnt sleep well last night
我很晚才睡  🇨🇳🇬🇧  I went to bed late
昨晚我睡着了  🇨🇳🇬🇧  I fell asleep last night
昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚睡得如何  🇨🇳🇬🇧  How did you sleep last night
昨晚睡的咋样  🇨🇳🇬🇧  What did you sleep last night
昨晚睡得好嗎  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
我昨晚睡着了  🇨🇳🇬🇧  I fell asleep last night

More translations for Tôi không đi ngủ cho đến khi 3:00 đêm qua

Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
今晚3今晚三點嗎  🇨🇳🇬🇧  3:00 tonight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
今天下午三点  🇨🇳🇬🇧  3:00 this afternoon
今天下午3点  🇨🇳🇬🇧  3:00 this afternoon
在下午三点  🇨🇳🇬🇧  At 3:00 p.m
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
下午3:00放学  🇨🇳🇬🇧  School opens at 3:00 p.m