Chinese to Vietnamese

How to say 剪光头好看咯 in Vietnamese?

Có vẻ tốt để cắt một Skinhead

More translations for 剪光头好看咯

剪头  🇨🇳🇬🇧  Cut your head
光光头  🇨🇳🇬🇧  Skinhead
剪头发  🇨🇳🇬🇧  Haircut
剪头发  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
我生气的想把头发剪光  🇨🇳🇬🇧  Im angry and want to cut my hair
光头  🇨🇳🇬🇧  Bald
光光头强  🇨🇳🇬🇧  The skinhead is strong
你看着剪就可以,剪的好看点  🇨🇳🇬🇧  You look at the scissors, cut better
修剪头发  🇨🇳🇬🇧  Trim your hair
剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
你最好不要剪头发  🇨🇳🇬🇧  Youd better not cut your hair
光头强  🇨🇳🇬🇧  The skinhead is strong
说光头  🇨🇳🇬🇧  Say skinhead
大光头  🇨🇳🇬🇧  Big bald head
偶的天呐,谁把他头发剪光了  🇨🇳🇬🇧  Who cut his hair, my God
剪刀石头布  🇨🇳🇬🇧  Scissor stone cloth
石头剪刀布  🇨🇳🇬🇧  Rock-paper-scissors
我剪了头发  🇨🇳🇬🇧  I cut my hair
我在剪头发  🇨🇳🇬🇧  Im cutting my hair
头发厚剪薄  🇨🇳🇬🇧  Thick thin hair

More translations for Có vẻ tốt để cắt một Skinhead

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
光光头  🇨🇳🇬🇧  Skinhead
说光头  🇨🇳🇬🇧  Say skinhead
光头强强结婚  🇨🇳🇬🇧  Skinhead strong marriage
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
光头强  🇨🇳🇬🇧  The skinhead is strong
安全小小光头强  🇨🇳🇬🇧  Safety small skinhead strong
光光头强  🇨🇳🇬🇧  The skinhead is strong
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
光头怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the skinhead say
光头强,想啪啪美女  🇨🇳🇬🇧  Skinhead strong, want to crack beautiful
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
光头强像乔峰了  🇨🇳🇬🇧  The skinhead is as strong as Joe Feng
熊大熊二和光头强,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Bear TWO and skinhead strong, ha ha ha
光头强这会儿想一个美女了  🇨🇳🇬🇧  Skinhead is strong this time want a beautiful woman
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng