Chinese to Vietnamese

How to say 你可以帮我问一下有没有剪指甲的吗 in Vietnamese?

Bạn có thể giúp tôi với bất kỳ cắt móng tay

More translations for 你可以帮我问一下有没有剪指甲的吗

请问有指甲剪吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a nail clipper, please
剪指甲  🇨🇳🇬🇧  Cut your nails
指甲剪  🇨🇳🇬🇧  Nail scissors
请问有指甲刀吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a nail knife, please
剪脚指甲  🇨🇳🇬🇧  Cut your toes
指甲要剪短吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to cut your nails short
你好,有指甲刀吗?修指甲,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a nail knife? Manicure, thank you
请问这里有指甲刀吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a nail knife here, please
我要买个指甲剪  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a nail clipper
可以的,你有没有一秒吗  🇨🇳🇬🇧  Yes, do you have a second
你可以帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
你能给我剪一下脚趾甲吗  🇨🇳🇬🇧  Can you cut my toenails
我们这里没有指甲油  🇨🇳🇬🇧  We dont have nail polish here
你有空的时候,可以帮我买一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you buy it for me when youre free
可以帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
等一下,我可以去帮你问一下  🇨🇳🇬🇧  Wait, I can ask you
指甲吗  🇨🇳🇬🇧  Nails
可以的,没有问题  🇨🇳🇬🇧  Yes, no problem
有什么我可以帮你的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can do for you
我有什么可以帮你的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can do for you

More translations for Bạn có thể giúp tôi với bất kỳ cắt móng tay

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much