Vietnamese to Chinese

How to say Có rồi in Chinese?

是,然后

More translations for Có rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng

More translations for 是,然后

然后我就是  🇨🇳🇬🇧  And then I was
然后是礼貌  🇨🇳🇬🇧  And then theres politeness
然后是钟楼  🇨🇳🇬🇧  And then the clock tower
然后  🇨🇳🇬🇧  Then
然后  🇨🇳🇬🇧  And then
首先然后再然后最后  🇨🇳🇬🇧  First and then last
然后,吃饭,然后,上课  🇨🇳🇬🇧  Then, eat, then, in class
然后呢  🇨🇳🇬🇧  And then what
然后去  🇨🇳🇬🇧  Then go
然后吗  🇨🇳🇬🇧  And then
然后我  🇨🇳🇬🇧  Then I
二,然后  🇨🇳🇬🇧  Two, then
然后动  🇭🇰🇬🇧  Then move
再然后  🇨🇳🇬🇧  And then
然后是钟楼鼓楼  🇨🇳🇬🇧  And then the bell tower drum tower
在那之后,然后  🇨🇳🇬🇧  After that, and then
然后明天  🇨🇳🇬🇧  And then tomorrow
然后醒了  🇨🇳🇬🇧  Then I woke up
然后再归  🇨🇳🇬🇧  And then go back
然后有带  🇨🇳🇬🇧  Then there is a belt