请问您在4A公司是 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you at 4A | ⏯ |
请问去不了公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you go to the company, please | ⏯ |
贵公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Your company | ⏯ |
我不在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the company | ⏯ |
在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 In the company | ⏯ |
我一直在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been at the company | ⏯ |
我在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the company | ⏯ |
麻烦请问一下,公共厕所在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, wheres the public toilet | ⏯ |
那请问一下,最近的公交站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So, where is the nearest bus stop, please | ⏯ |
请问一下,电梯在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, wheres the elevator | ⏯ |
她出差不在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes not in the company on business | ⏯ |
因为我们公司的总部在欧洲 🇨🇳 | 🇬🇧 Because our company is headquartered in Europe | ⏯ |
请问一下,我的心里在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is my heart in it | ⏯ |
请问贵公司主要负责什么业务 🇨🇳 | 🇬🇧 What business is your companys main responsibility for | ⏯ |
我问一下快递公司吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me ask the courier | ⏯ |
祝贵公司业务在新的一年红红火火 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish your business a red and red new year | ⏯ |
请问在 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
我就在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the company | ⏯ |
我住在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a company | ⏯ |
在公司喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea at the company | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |