你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my wife | ⏯ |
我是你老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your wife | ⏯ |
但是我现在老了 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im old now | ⏯ |
我的老婆,你现在就回家 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, youre going home now | ⏯ |
我想你了老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my wife | ⏯ |
你是我的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife | ⏯ |
但是你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre my wife | ⏯ |
老婆,现在怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, what do we do now | ⏯ |
我是你老婆,结果你跟邹华说老婆老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am your wife, the result you and Hua hua said wife I love you | ⏯ |
你是我的老婆,不是别人的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone elses | ⏯ |
你老婆来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife is here | ⏯ |
我有老婆了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a wife | ⏯ |
我老婆叫了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife called | ⏯ |
老婆,我爱我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, I love my wife | ⏯ |
是老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the wife | ⏯ |
因为你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Because youre my wife | ⏯ |
我是老公,他是老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a husband, hes a wife | ⏯ |
老婆,现在我抱着你睡觉好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, now Im going to sleep with you, okay | ⏯ |
老婆老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, wife | ⏯ |
你老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |