什么时候给他们汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 When to send them money | ⏯ |
货款什么时候给我 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you pay me for the money | ⏯ |
他们给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 They called me | ⏯ |
什么时候安排货款给我 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you arrange for me to pay for it | ⏯ |
给我们打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call us | ⏯ |
他们那边打电话过来问 这个单的货款怎么结 🇨🇳 | 🇬🇧 They called over there and asked, how did this single payment come to fruition | ⏯ |
凯伦,什么时候给领导打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Karen, when do you call the leader | ⏯ |
什么时候开门,给领导打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 When to open the door, call the leader | ⏯ |
给什么什么,打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Give what, call | ⏯ |
他们那边打电话过来问 这个单货款怎么结 🇨🇳 | 🇬🇧 They called over there and asked, How do you settle this single payment | ⏯ |
他们什么时候打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do they clean the room | ⏯ |
你们为什么不能打电话给他,让他给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant you call him and ask him to give him the money | ⏯ |
货什么时候给你 🇨🇳 | 🇬🇧 When will the goods be given to you | ⏯ |
有什么问题你可以给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call me if you have any questions | ⏯ |
我们应该给他打电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Should we call him | ⏯ |
她们给我打电话了,让我等他们通知送货 🇨🇳 | 🇬🇧 They called me and asked me to wait for them to tell the delivery | ⏯ |
给什么人打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos calling | ⏯ |
你好。剩下的货款什么时候给我呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing. When will the rest of the money be given to me | ⏯ |
我给他打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him | ⏯ |
我打电话给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |