那个岛上好一点。玩的东西多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 That island is better. Play something a little more | ⏯ |
那要吃点什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the thing about eating | ⏯ |
点点什么东西吃呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something to eat | ⏯ |
为什么水是一点点一点点的放 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is the water a little bit put | ⏯ |
有那么一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little bit | ⏯ |
你一般都喜欢买点什么东西啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You generally like to buy something | ⏯ |
看看吃点什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Look what you can eat | ⏯ |
东西可以的,就是小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Something can be, its a little smaller | ⏯ |
你是什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you | ⏯ |
你还要吃点什么东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want anything else to eat | ⏯ |
一起吃点东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have some food together | ⏯ |
登录送一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Sign in and send something | ⏯ |
但是还是要吃一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 But i still have to eat something | ⏯ |
你是什么鬼东西?什么鬼东西,什么呃 🇨🇳 | 🇬🇧 What the hell are you? What a ghost thing, what a uh | ⏯ |
我很想送你一点中国的东西,但是我现在身上什么都没有带 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to give you something Chinese, but I dont have anything on me right now | ⏯ |
是什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it | ⏯ |
把你的东西收拾干净一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up your things a little | ⏯ |
孩子给你的路吃一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 The child gives you the way to eat something | ⏯ |
还会给你的绿松一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 And will give you something loose | ⏯ |
然后吃了一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 And then I ate something | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |