Vietnamese to Chinese

How to say Nghe không hiểu in Chinese?

听不懂

More translations for Nghe không hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 听不懂

听不懂听不懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
懂不懂听不听得懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand or understand
我听不懂啊,听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand, I dont understand
听不懂  🇨🇳🇬🇧  Do not understand
听不懂  🇨🇳🇬🇧  I cannot understand you
不听不懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I cannot understand
What听不懂  🇨🇳🇬🇧  What dont understand
听不太懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand it
听不懂啊  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
听不懂啊!  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
听不懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
这是听了听不懂  🇨🇳🇬🇧  Its not listening
要不然听不懂  🇨🇳🇬🇧  Or you dont understand
打听不懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
听不懂英文  🇨🇳🇬🇧  I dont understand English
听不懂人话  🇨🇳🇬🇧  I dont understand people
这个听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand this
抱歉,听不懂  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont understand