我想请问一下,这里哪里有酒店便宜一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, where is the hotel cheaper here | ⏯ |
有没有便宜一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything cheaper | ⏯ |
你出个价钱我帮你问一下有没有便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You pay a price Ill help you ask if its any cheaper | ⏯ |
请便宜一点吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please be cheaper | ⏯ |
便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
请问一下,有没有红酒开瓶器 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there a red wine bottle opener | ⏯ |
有没有便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cheap | ⏯ |
有便宜一点的香烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cheaper cigarettes | ⏯ |
请问一下,有没有椰汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any coconut juice | ⏯ |
请问一下,有没有主食 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any staple food | ⏯ |
便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little cheaper | ⏯ |
便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper | ⏯ |
有便宜点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything cheaper | ⏯ |
请问这里有没有便利商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any convenience stores here | ⏯ |
请问能否便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you make it cheaper, please | ⏯ |
请问一下,这个药有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any medicine | ⏯ |
有数量可以便宜一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 There are quantities that can be a little cheaper | ⏯ |
请问一下,酒店怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how do I get to the hotel | ⏯ |
请给我便宜一点吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Please make it cheaper for me | ⏯ |
有价格更便宜一点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cheaper price | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |