Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không biết vì tôi chưa đi khám bao giờ in Chinese?

我不知道,因为我从来没有

More translations for Tôi không biết vì tôi chưa đi khám bao giờ

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar

More translations for 我不知道,因为我从来没有

因为我知道  🇨🇳🇬🇧  Because I know
因为没有人知道  🇨🇳🇬🇧  Because no one knows
我不知道,因为我不会用  🇨🇳🇬🇧  I dont know, because I wont use it
我从来不购物,因为没时间  🇨🇳🇬🇧  I never shop because I dont have time
我没有填qty,因为我不知道你要多少  🇨🇳🇬🇧  I didnt fill in qty because I dont know how much you want
我不知道他没来  🇨🇳🇬🇧  I didnt know he wasnt here
因为我很想知道  🇨🇳🇬🇧  Because I want to know
因为我也不知道说什么  🇨🇳🇬🇧  Because I dont know what to say
我从来没有  🇨🇳🇬🇧  I never did
因为他让我们知道  🇨🇳🇬🇧  Because he let us know
我不知道,我知道你要醒来  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I know youre going to wake up
我不知道来血  🇨🇳🇬🇧  I didnt know the blood
我不知道,我还没有想好  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我不知道从哪上去  🇨🇳🇬🇧  I dont know where to go from
因为我起不来  🇨🇳🇬🇧  Because I cant get up
我弟弟因为大约知道  🇨🇳🇬🇧  My brother knows about
你肯定知道 因为我矮  🇨🇳🇬🇧  You must know, because Im short
我以为你不知道  🇨🇳🇬🇧  I thought you didnt know
我不知道为什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know why
不知道你有没有在想我  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youre thinking about me