以前会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did it ever come before | ⏯ |
以前不会用筷子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant use chopsticks before | ⏯ |
你以后会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be there later | ⏯ |
你可以去前面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go to the front | ⏯ |
你以前是练过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever practiced before | ⏯ |
你以前做过爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had sex before | ⏯ |
以前没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not before | ⏯ |
以前见过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen it before | ⏯ |
你以前吃过这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever eaten this before | ⏯ |
你以前收过金币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever received gold coins before | ⏯ |
你以前有洗过牙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever washed your teeth before | ⏯ |
你以前吃过晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had dinner before | ⏯ |
你以前做过兼职吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever worked part-time before | ⏯ |
你以前来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been here before | ⏯ |
你会拿给前台就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll give it to the front desk | ⏯ |
那是你以前的发型吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that your old hairstyle | ⏯ |
认识你以前的头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know your previous hair | ⏯ |
你以前对药物过敏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been allergic to drugs | ⏯ |
以前 🇨🇳 | 🇬🇧 before; previously; ago; formerly; prior to | ⏯ |
他岳父以前是议会的议长吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was his father-in-law the speaker of parliament before | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |