请问一下,这个药有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any medicine | ⏯ |
今天晚上有活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an event tonight | ⏯ |
请问一下,有没有椰汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any coconut juice | ⏯ |
请问一下,有没有主食 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any staple food | ⏯ |
请问这里有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone here, please | ⏯ |
没有活动吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No activity | ⏯ |
今晚有活动么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an event tonight | ⏯ |
明天晚上有圣诞活动 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be a Christmas event tomorrow night | ⏯ |
有活动 🇨🇳 | 🇬🇧 There are activities | ⏯ |
今天晚上要演出,有活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a show to night | ⏯ |
你好,请问一下,这边有中餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, excuse me, is there a Chinese restaurant here | ⏯ |
请问有没有纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any paper, please | ⏯ |
请问有没有糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any sugar, please | ⏯ |
昨天晚上没有热水,请检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 There was no hot water last night. Please check it | ⏯ |
这只是一个活动,没有费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just an activity, no cost | ⏯ |
这个是没有活动的,一个79 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is inactive, a 79 | ⏯ |
这个有没有折扣促销活动 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no discount promotions for this | ⏯ |
请问一下,有没有红酒开瓶器 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there a red wine bottle opener | ⏯ |
请问一下,有有订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, are there any orders | ⏯ |
请问一下,这里边有没有餐厅或者卖零食的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there a restaurant or a place to sell snacks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |