Chinese to Vietnamese

How to say 你有什么病 in Vietnamese?

Có chuyện gì với anh vậy

More translations for 你有什么病

有什么小毛病  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with that
你有病  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
我看什么毛病  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with me
以前有没有什么疾病,做过什么手术没有  🇨🇳🇬🇧  Have there been any diseases before, have you had any surgery
以前有没有什么疾病,做过什么手术没有  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had any disease or operation before
你有什么  🇨🇳🇬🇧  What do you have
什么你们有什么吵  🇨🇳🇬🇧  Whats your noise
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
你有毛病  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
你有病吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你有病吧!  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
你有病吧  🇨🇳🇬🇧  Youre sick, arent you
你有病啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
我的脚什么疾病  🇨🇳🇬🇧  What disease is my foot
你妈妈病了,为什么不可以去看病  🇨🇳🇬🇧  Your mother is sick, so why cant you go to see a doctor
你生病了?什么时候生病了?昨天你都没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  Are you sick? When did you get sick? You didnt tell me yesterday
你们有什么  🇨🇳🇬🇧  What do you have
之前检查过,有什么疾病吗  🇨🇳🇬🇧  Have you checked before, any diseases
有病有毛病啊!  🇨🇳🇬🇧  Theres a problem with the disease
你有神经病病的吧!  🇨🇳🇬🇧  You have a psychopath

More translations for Có chuyện gì với anh vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head