Chinese to Vietnamese

How to say 普通的奥黛尔是那个 in Vietnamese?

Adele bình thường là

More translations for 普通的奥黛尔是那个

奥黛丽  🇨🇳🇬🇧  Audrey
阿黛尔  🇨🇳🇬🇧  Adele
这个是最普通的  🇨🇳🇬🇧  This one is the most common
奥黛丽朋友  🇨🇳🇬🇧  Audreys friend
那只是一个普通的星期三  🇨🇳🇬🇧  It was just an ordinary Wednesday
就是普通的  🇨🇳🇬🇧  Its just plain
普通的  🇨🇳🇬🇧  Ordinary
普普通通啦!  🇨🇳🇬🇧  Its common
奥黛丽朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Audreys friend
奥利维尔奥利弗是个人名  🇨🇳🇬🇧  Olivier Oliver is a personal name
那是人生中的普通经历  🇨🇳🇬🇧  Its a normal experience in life
奥尔迪  🇨🇳🇬🇧  Aldi
奥尔加  🇭🇰🇬🇧  Olga
奥尼尔  🇨🇳🇬🇧  Oneill
普通  🇨🇳🇬🇧  ordinary
普通  🇨🇳🇬🇧  Ordinary
普通  🇭🇰🇬🇧  Ordinary
一个普通人  🇨🇳🇬🇧  An ordinary man
不是普通话  🇨🇳🇬🇧  Not Mandarin
这个纸张只是普通的纸  🇨🇳🇬🇧  This paper is just plain paper

More translations for Adele bình thường là

Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
阿黛尔  🇨🇳🇬🇧  Adele
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other