等下送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, get over it | ⏯ |
南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning | ⏯ |
南宁what 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning what | ⏯ |
在南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 In Nanning | ⏯ |
稍等一下,我们送你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, well take you there | ⏯ |
等下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till | ⏯ |
你就去啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go | ⏯ |
等一下就送进来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and get in | ⏯ |
等下我就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till Ill be there | ⏯ |
我们今天去南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Nanning today | ⏯ |
稍等一下,我给你送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill send you there | ⏯ |
下来你就等 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and wait | ⏯ |
你你就送我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me | ⏯ |
我送你下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you down | ⏯ |
广西南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning, Guangxi | ⏯ |
等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等一下啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
我们今天去南宁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to Nanning today | ⏯ |
去南宁东站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Nanning East Station | ⏯ |
等下送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the gift | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH 🇨🇳 | 🇬🇧 sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |