少说话多做事 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak less and do more | ⏯ |
少说话,多做事 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak less and do more work | ⏯ |
你说的钱太少做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You said too little money to do | ⏯ |
现在是你你说话说话的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its you talking | ⏯ |
你说多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you say | ⏯ |
你有多少个要做多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you have to do | ⏯ |
做一个这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for this | ⏯ |
你会发现那样做个数做不了那么多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll find that you cant do that much | ⏯ |
你要做多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to do | ⏯ |
多少钱一个月?你现在 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a month? Youre here now | ⏯ |
这个你可以随便说,那你说你说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say whatever you want, then you say what you say | ⏯ |
那你现在有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you have now | ⏯ |
你现在请问这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to ask about this now | ⏯ |
少说话多 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak less and talk more | ⏯ |
你在这里做什么?多少钱一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here? How much is a month | ⏯ |
你现在要多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you want now | ⏯ |
说实话,你跟多少个女性发生过关系 🇨🇳 | 🇬🇧 To tell you the truth, how many women have you had sex with | ⏯ |
你跟领导说没说做爱,你要说做爱的话,管你要160 🇨🇳 | 🇬🇧 You say to the leader that you didnt say love, you have to say love, you want to 160 | ⏯ |
多少钱那个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is that | ⏯ |
你们的现在做了多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been doing this now | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |