到酒店大概多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get to the hotel | ⏯ |
你好,还有多长时间能到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how long will it take to get to the airport | ⏯ |
我们大概需要多长时间能到的 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take us to get there | ⏯ |
多长时间能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
还需要多长时间到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the airport | ⏯ |
酒店到机场要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take for the hotel to get to the airport | ⏯ |
大概好长时间能过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take a long time to come | ⏯ |
大约多长时间到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get there | ⏯ |
请问,到机场需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how long will it take to get to the airport | ⏯ |
到机场大概还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get to the airport | ⏯ |
多长时间到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to arrive | ⏯ |
多长时间能到那边 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
还得多长时间能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
还有多长时间能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there to be there | ⏯ |
大概需要多长时间,多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
大约多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it | ⏯ |
多长时间到这 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get here | ⏯ |
大概需要多长时间才有答复 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take about how long its going to take to get | ⏯ |
您好,我们大概需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how long do we need | ⏯ |
飞机坐多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does the plane take | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |