我喜欢刷抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to brush the sound | ⏯ |
抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Shake the sound | ⏯ |
抖音 🇨🇳 | 🇯🇵 震える音 | ⏯ |
抖音 🇨🇳 | 🇹🇭 เขย่าเสียง | ⏯ |
抖音 🇨🇳 | 🇻🇳 Lắc âm thanh | ⏯ |
抖音 🇨🇳 | 🇰🇷 사운드 흔들기 | ⏯ |
中国、抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 China, Shaking Sound | ⏯ |
那小抖音 🇨🇳 | 🇫🇷 Ce petit frémissement | ⏯ |
中国的抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas Shake | ⏯ |
我在看抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Im watching the sound | ⏯ |
早上在外屯刷抖音刷到你,距离才几百米 🇨🇳 | 🇻🇳 Buổi sáng ở bên ngoài Tun brush âm thanh brush cho bạn, chỉ một vài trăm mét đi | ⏯ |
就是你看抖音 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะมองไปที่เสียง | ⏯ |
你玩过抖音吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã bao giờ chơi một âm thanh run rẩy | ⏯ |
下载个抖音,好玩 🇨🇳 | 🇮🇳 एक तरकश डाउनलोड करें, मज़े करें | ⏯ |
你有微抖音号吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีหมายเลขไมโครสั่นหรือไม่ | ⏯ |
中国的抖音视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas Shakesound Video | ⏯ |
你没使用抖音吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you use the quivering sound | ⏯ |
抖音第三刚第二个 🇨🇳 | 🇬🇧 Shake the third just second | ⏯ |
你们这个叫抖音吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you call this a quiver | ⏯ |