Chinese to Vietnamese

How to say 我有事,你锁门 in Vietnamese?

Tôi đã xong, bạn khóa cửa

More translations for 我有事,你锁门

锁门  🇨🇳🇬🇧  Lock
门锁  🇨🇳🇬🇧  Lock
锁住门  🇨🇳🇬🇧  Lock the door
锁门吗  🇨🇳🇬🇧  Lock the door
电门锁  🇨🇳🇬🇧  Electric door lock
门我会帮你锁上的  🇨🇳🇬🇧  Ill lock it for you
自动锁门  🇨🇳🇬🇧  Automatic door lock
密码门锁  🇨🇳🇬🇧  Password door lock
门锁函数  🇨🇳🇬🇧  Door lock function
请把我的门锁上  🇨🇳🇬🇧  Please lock my door
门是锁上的  🇨🇳🇬🇧  The door is locked
有锁  🇨🇳🇬🇧  Theres a lock
锁坏了明天给你换锁你如果出去别锁门了  🇨🇳🇬🇧  Locked up tomorrow to change your lock if you go out dont lock the door
你要确保锁上前门  🇨🇳🇬🇧  Make sure you lock the front door
你反锁没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt have a lock
那里的门锁了  🇨🇳🇬🇧  The door is locked there
门为什么锁了  🇨🇳🇬🇧  Why is the door locked
房间门锁坏啦  🇨🇳🇬🇧  The door of the room is broken
因为门锁坏了  🇨🇳🇬🇧  Because the door locks broken
我们需要把门锁紧吗  🇨🇳🇬🇧  Do we need to lock the door

More translations for Tôi đã xong, bạn khóa cửa

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing