请问公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the park | ⏯ |
请问这里怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could I ask me how to get here | ⏯ |
请问这里怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get here | ⏯ |
请问公交站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the bus stop | ⏯ |
请问怎么去马六甲 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Malacca, please | ⏯ |
请问去萨里大学怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do to get to Surrey University | ⏯ |
请问去越秀公园怎么走啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to Yuexiu Park | ⏯ |
请问怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get there, please | ⏯ |
请问怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get there, please | ⏯ |
请问人民公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the Peoples Park | ⏯ |
请问中央公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to Central Park, please | ⏯ |
请问,上野公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to Ueno Park | ⏯ |
请问奈良公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell you how to get to Nara Park | ⏯ |
请问到这里怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get here | ⏯ |
请问往这里怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get here, please | ⏯ |
问,公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Q, how do I get to the park | ⏯ |
请问这里怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get here, please | ⏯ |
请问这里怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get here | ⏯ |
请问去日本怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to Japan, please | ⏯ |
请问去超市怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the supermarket | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |