如果你来中国,我请你喝中国的茶 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come to China, Ill buy you Chinese tea | ⏯ |
如果你来中国,我一定娶你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come to China, Ill marry you | ⏯ |
你保护世界,我 保护你 🇨🇳 | 🇬🇧 You protect the world, I protect you | ⏯ |
你保护世界我保护你 🇯🇵 | 🇬🇧 Bao Baobao World Gaho | ⏯ |
你保护世界我保护你 🇨🇳 | 🇬🇧 You protect the world I protect you | ⏯ |
你保护世界,我保护你 🇨🇳 | 🇬🇧 You protect the world, I protect you | ⏯ |
我保护你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill protect you | ⏯ |
如果我们忽视地球的保护 🇨🇳 | 🇬🇧 If we ignore the protection of the earth | ⏯ |
你来到中国一定要保护好身体 🇨🇳 | 🇬🇧 You must protect your body when you come to China | ⏯ |
如果你来中国需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost if you come to China | ⏯ |
你来中国我保证杀了你 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to China and I promised to kill you | ⏯ |
如果你到中国,欢迎你来我家做客 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come to China, you are welcome to visit my home | ⏯ |
保护你 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect you | ⏯ |
如果你来中国。请告诉我。我请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come to China. Please tell me. Ill treat you to dinner | ⏯ |
我会保护你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill protect you | ⏯ |
如果你可以来中国,如果你对我的爱很认真,我会很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can come to China, if you take my love very seriously, I will love you very much | ⏯ |
说好了你保护世界我保护你 🇨🇳 | 🇬🇧 Say you protect the world I protect you | ⏯ |
如果你能来 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can come | ⏯ |
如果我们如果你 🇨🇳 | 🇬🇧 If we are | ⏯ |
如果你来到中国,你就觉得很温暖 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come to China, you feel very warm | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |