有包装箱的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are boxes | ⏯ |
纸箱包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Carton packing | ⏯ |
木箱包装费用另外算 🇨🇳 | 🇬🇧 The cost of packing wooden box is separate | ⏯ |
有全新包装箱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its got a brand new box | ⏯ |
包装的箱子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The box in the package | ⏯ |
木箱包装尺寸 🇨🇳 | 🇬🇧 Wooden box packing size | ⏯ |
外面装一个纸箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Put a cardboard box outside | ⏯ |
需要纸箱包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a carton | ⏯ |
纸箱包装,房地产 🇨🇳 | 🇬🇧 Cartons packaging, real estate | ⏯ |
新冰箱的外包装需要保留一周 🇨🇳 | 🇬🇧 The outer packaging of the new refrigerator needs to be kept for a week | ⏯ |
装箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Packing | ⏯ |
有包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a package | ⏯ |
有包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any packaging | ⏯ |
有包装的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its packed | ⏯ |
有包装盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a box | ⏯ |
外箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Outer box | ⏯ |
昨天集装箱装了多少包货 🇨🇳 | 🇬🇧 How many packages were loaded in the container yesterday | ⏯ |
箱包 🇨🇳 | 🇬🇧 Bags | ⏯ |
集装箱拼箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Container PCL | ⏯ |
集装箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Container | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |