Chinese to Vietnamese

How to say 站成一排 in Vietnamese?

Đứng trong một hàng

More translations for 站成一排

站成一排  🇨🇳🇬🇧  Stand in a row
我们站成一排  🇨🇳🇬🇧  We stood in a row
战成一排  🇨🇳🇬🇧  The battle was in a row
上公交车来了请站成一排  🇨🇳🇬🇧  Get on the bus and please stand in a row
当我们上公交车时,经常站成一排  🇨🇳🇬🇧  When we get on the bus, we often stand in a row
老师正在让那些孩子们站成一排  🇨🇳🇬🇧  The teacher is getting the children to stand in a row
成人网站  🇨🇳🇬🇧  Adult website
牛排八成熟  🇨🇳🇬🇧  Steak eight ripe
牛排几成熟  🇨🇳🇬🇧  How ripe is the steak
编排成正式  🇨🇳🇬🇧  Choreographed into formality
我要一份牛排,八成熟  🇨🇳🇬🇧  Id like a steak, eight ripe
色情网站排行榜  🇨🇳🇬🇧  site leaderboards
牛排要几成熟  🇨🇳🇬🇧  Steak sits a little more mature
五成熟的牛排  🇨🇳🇬🇧  Five ripe steaks
国外成人网站  🇨🇳🇬🇧  Foreign adult websites
第一排  🇨🇳🇬🇧  First row
一排吗  🇨🇳🇬🇧  A row
嗨一排  🇨🇳🇬🇧  Hey a row
下一站  🇨🇳🇬🇧  Next stop
哪一站  🇨🇳🇬🇧  Which station

More translations for Đứng trong một hàng

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me