Chinese to Vietnamese

How to say 跳闸 in Vietnamese?

Chuyến đi

More translations for 跳闸

跳闸  🇨🇳🇬🇧  Trip
分闸  🇨🇳🇬🇧  Split gate
合闸  🇨🇳🇬🇧  Closing
电闸  🇨🇳🇬🇧  Switch
大闸蟹  🇨🇳🇬🇧  Hairy crabs
跳跳跳  🇨🇳🇬🇧  Jump
可能没电了,也可能强电箱跳闸了  🇨🇳🇬🇧  Maybe theres no power, maybe the power box tripped
跳跳  🇨🇳🇬🇧  Jump
车梁桥闸  🇨🇳🇬🇧  The girder bridge gate
跳跳板  🇨🇳🇬🇧  Jump the springboard
跳跳糖  🇨🇳🇬🇧  Jump sugar
跳跳绳  🇨🇳🇬🇧  Jump rope
跳跳鱼  🇨🇳🇬🇧  Jump fish
跳跳床  🇨🇳🇬🇧  Jumping out of bed
帮我关总闸  🇨🇳🇬🇧  Help me close the main gate
我要找枪闸  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a gun
你跳,我跳  🇨🇳🇬🇧  You jump, I jump
跳上跳下  🇨🇳🇬🇧  Jump up and down
你跳 你跳  🇨🇳🇬🇧  You jump, you jump
跳舞跳舞  🇨🇳🇬🇧  Dance and dance

More translations for Chuyến đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me