Chinese to Vietnamese

How to say 电箱跳闸 in Vietnamese?

Hộp điện vấp ngã

More translations for 电箱跳闸

跳闸  🇨🇳🇬🇧  Trip
可能没电了,也可能强电箱跳闸了  🇨🇳🇬🇧  Maybe theres no power, maybe the power box tripped
电闸  🇨🇳🇬🇧  Switch
电冰箱  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator
配电箱  🇨🇳🇬🇧  Power Distribution Box
冰箱电  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator
分闸  🇨🇳🇬🇧  Split gate
合闸  🇨🇳🇬🇧  Closing
冰箱彩电  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator color TV
大闸蟹  🇨🇳🇬🇧  Hairy crabs
跳跳跳  🇨🇳🇬🇧  Jump
智能配电箱  🇨🇳🇬🇧  Smart distribution box
冰箱彩电,空调,电脑  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator color TV, air conditioning, computer
跳跳  🇨🇳🇬🇧  Jump
车梁桥闸  🇨🇳🇬🇧  The girder bridge gate
手机电脑冰箱  🇨🇳🇬🇧  Mobile computer refrigerator
电冰箱,电饭煲,洗衣机  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator, rice cooker, washing machine
跳跳板  🇨🇳🇬🇧  Jump the springboard
跳跳糖  🇨🇳🇬🇧  Jump sugar
跳跳绳  🇨🇳🇬🇧  Jump rope

More translations for Hộp điện vấp ngã

vòng xoay ngã 6  🇻🇳🇬🇧  Ring Rotation 6
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau