仓库包装不够,要重新定做 🇨🇳 | 🇬🇧 The warehouse is not packed enough, it should be re-ordered | ⏯ |
是的 我是做包装的 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im making packaging | ⏯ |
你的意思现在包装盒不拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean dont take the box now | ⏯ |
老包装是要去定做的 🇨🇳 | 🇬🇧 The old packaging is to be made | ⏯ |
你需要重新做 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to do it again | ⏯ |
需要重新做 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to do it again | ⏯ |
你的意思就是重新说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean to say it again | ⏯ |
要重新开模做 🇨🇳 | 🇬🇧 To re-open the mold to do | ⏯ |
做某事是重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is important to do something | ⏯ |
做一新纸盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a new tray | ⏯ |
做自己想做的事是最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is most important to do what you want to do | ⏯ |
生意越做越大 🇨🇳 | 🇬🇧 The business is getting bigger and bigger | ⏯ |
这是新做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its new | ⏯ |
是不是要做这个外包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do this outer packaging | ⏯ |
包装盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 The box | ⏯ |
有包装盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a box | ⏯ |
我所做的是苏式糕点的包装 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im doing is the packaging of Su-style pastries | ⏯ |
你上面的牙只能重新做 🇨🇳 | 🇬🇧 Your teeth can only be remade | ⏯ |
你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
不是的 你的名字意思是安全 🇨🇳 | 🇬🇧 No, your name means security | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |