为什么这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is that so | ⏯ |
它是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does it look like | ⏯ |
什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it like | ⏯ |
为什么不去图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you go to the library | ⏯ |
下馆子怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about the next restaurant | ⏯ |
春天是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does spring look like | ⏯ |
秋天是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does autumn look like | ⏯ |
黑洞是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does a black hole look like | ⏯ |
为什么翻译器都不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are translators different | ⏯ |
为什么和之前的不一样呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it different from what it used to be | ⏯ |
你的逼是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you look like | ⏯ |
为什么不为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
是什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it like | ⏯ |
他们为什么和你不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are they not like you | ⏯ |
他腹泻是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does his diarrhea look like | ⏯ |
为什么你的妻子不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont your wife go | ⏯ |
和什么什么一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as something | ⏯ |
为什么每个地方的时间都是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is time different everywhere | ⏯ |
为什么不就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
长什么样子 🇨🇳 | 🇬🇧 What does it look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |