我刚刚在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just busy | ⏯ |
刚刚忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after a busy time | ⏯ |
刚刚有点忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just a little busy | ⏯ |
对不起,我刚刚在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I was just busy | ⏯ |
刚刚在忙 不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just busy, Im sorry | ⏯ |
刚忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after a busy time | ⏯ |
刚才忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I was busy just now | ⏯ |
刚刚在忙,忙好我查一下车票! 🇨🇳 | 🇬🇧 Just busy, busy I check the ticket | ⏯ |
刚才很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Was it busy | ⏯ |
就在刚刚 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
刚刚不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Just not there | ⏯ |
刚刚在忙,我现在查一下高铁票! 🇨🇳 | 🇬🇧 Just in busy, I now check the high-speed rail ticket | ⏯ |
刚刚在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just had a meeting | ⏯ |
刚刚忙完,我先去洗刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after the end, Ill wash it first | ⏯ |
不好意思,刚才在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I was just busy | ⏯ |
不好意思刚才在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I was just busy | ⏯ |
不好意思 ,刚才在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I was just busy | ⏯ |
刚才在忙,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy just now, Im sorry | ⏯ |
刚刚在忙、我对这个不太清楚哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Just busy, Im not sure about this | ⏯ |
刚刚我在看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I was reading a book just now | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |